Có 4 kết quả:

宏愿 hóng yuàn ㄏㄨㄥˊ ㄩㄢˋ宏願 hóng yuàn ㄏㄨㄥˊ ㄩㄢˋ弘愿 hóng yuàn ㄏㄨㄥˊ ㄩㄢˋ弘願 hóng yuàn ㄏㄨㄥˊ ㄩㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) great aspiration
(2) great ambition

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) great aspiration
(2) great ambition

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 宏願|宏愿[hong2 yuan4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 宏願|宏愿[hong2 yuan4]

Bình luận 0